🔍 Search: ĐƯỢC QUY KẾT
🌟 ĐƯỢC QUY KẾT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
귀결되다
(歸結 되다)
Động từ
-
1
논의나 행동 등이 어떤 결론이나 결과에 이르게 되다.
1 ĐƯỢC QUY KẾT, ĐẠT ĐẾN KẾT LUẬN: Luận điểm hay hành động được đạt đến kết quả hay kết luận nào đó.
-
1
논의나 행동 등이 어떤 결론이나 결과에 이르게 되다.